用 越南文 学习 汉语拉文
用越南文自学汉语拉文。这是以越南文为基础来自学汉语拉文。
汉语拉文是一种带有区别符的拼音文字,以拼语音节为基础。
hamyuv laawul snt woazup dāzyiv quhbirfúu deA pibyìb wulznt, wof pìbyuv yìbjer wux jôacûv.
yētlālyuv →Tiếng Việt Nam
gooyuvznt → Chữ Quốc Ngữ
gūwyivcnr → Từ thuần Việt
hamyētcnr → Từ Hán Việt
wozlaxcnr → Từ ngoài lai
yēt →【 Việt 】
lāl→【 Nam 】
yuv → 【 Tiếng 】
cnr→ 【 Từ 】
woz → 【 ngoài 】
lax → 【 lai 】
ham → 【 Hán 】
本帖最后由 jkayreb 于 2019-10-3 07:55 编辑
tae cuobuu cnd hayxäb, woafacmiz snt buuxofhob cnd, liqwoa facmiz snt cndleA goqmin.
→【Anh ấy không bao giờ ăn hải sản, một mặt là không thích ăn, mặt khác ăn là bị dị ứng.】
pibyuv quhbirfúu【..】
↘
sẽcmuv【x】 → xäb ← yēmmuv【ab】
yēmdow【b】↗
yētlālyuv
yēmdow 【?】↘
【sản】
tae →【anh ấy】
hayxäb →【hải sản】
本帖最后由 jkayreb 于 2019-10-3 08:00 编辑
a ơ o u
↓ ↓ ↓ ↓
piosẽc aaea oc uh【thanh ngang】
ruzsẽcaEeEoOuU【thanh sắc】
xólsẽc afef opuv【thanh huyền】
wumsẽc【thanh hỏi】
didsẽc【thanh ngã】
zuqsẽc 【thanh nặng】
thanh ngang thanh huyền
↓ ↓
a →【aa aAae aE af ag】
ơ →【eaeAee eE ef eg】
o →【ocoCoo oOopoq】
u →【uhuHuuuUuvuw】
↑
thanh sắc
ruugop【nếu】
hoqzef【hoặc】
bofruu【ví dụ】
quw【đi】
buu【không】
buuquw【không đi】
cabgòb【tham quan】
ruugop tik xagyuv, wopmel jew buuquw cabgòb.
→【Nếu trời mưa thì chúng tôi không đi tham quan.】
hoqzef [ hoặc ]:
ruugop tik xagyuv,wopmel buuquw cabgòb.
【 nếu trời mưa chúng tôi không đi tham quan】
→【Chúng tôi không đi tham quan nếu trời mưa.】
là + miocnr, ví dụ:
sntdeA, wop snt pibpib xaqdav.
【Vâng, tôi là pibpib xaqdav.】
buu, wop buusnt pibpib xaqdav.
【Không, tôi không phải là pibpib xaqdav.】
lof snt pibpib xaqdav maA?
【Có phải chị là pibpib xaqdav không?】
wop【tôi】
lof【chị】
lof zaz laflôf xordeA yētyuv?
【anh học tiếng Việt ở đâu?】
loe wopjaa 3 gūclôf yiv woazǒq sâb.
【cách nhà tôi 3 km có một ngọn núi.】
zaz【ở】
jaa【nhà】
laflôf【đâu】
wopjaa【nhà tôi】
yētyuv【tiếng Việt】
lof kefwof huxdåe dee qẽccùv diy maA?
【anh có thể trả lời rõ hơn không?】
lof selmeA snrhēw huxlax? wuv diy.
【lúc nào anh về? lúc 5 giờ.】
selmeA snrhēw【lúc nào】
kefwof【có thể】
huxlax【về】
saqleu【lên gác】
saqcea【lên xe】
goqqau【qua cầu】
goqhẽe【qua sông】
hẽe →【sông】
ũ Ũ 在越南语单词中难得一见的字符。
页:
[1]
2