jkayreb 发表于 2019-10-1 09:36:26

用 越南文 学习 汉语拉文


    用越南文自学汉语拉文。这是以越南文为基础来自学汉语拉文。

    汉语拉文是一种带有区别符的拼音文字,以拼语音节为基础。

   hamyuv laawul snt woazup dāzyiv quhbirfúu deA pibyìb wulznt, wof pìbyuv yìbjer wux jôacûv.

jkayreb 发表于 2019-10-1 20:27:07

yētlālyuv →Tiếng Việt Nam
gooyuvznt → Chữ Quốc Ngữ
gūwyivcnr → Từ thuần Việt
hamyētcnr → Từ Hán Việt
wozlaxcnr → Từ ngoài lai

yēt →【 Việt 】
lāl→【 Nam 】
yuv → 【 Tiếng 】
cnr→ 【 Từ 】
woz → 【 ngoài 】
lax   → 【 lai 】
ham → 【 Hán 】


jkayreb 发表于 2019-10-2 08:48:05

本帖最后由 jkayreb 于 2019-10-3 07:55 编辑

   tae cuobuu cnd hayxäb, woafacmiz snt buuxofhob cnd, liqwoa facmiz snt cndleA goqmin.
→【Anh ấy không bao giờ ăn hải sản, một mặt là không thích ăn, mặt khác ăn là bị dị ứng.】

pibyuv quhbirfúu【..】
                         ↘
sẽcmuv【x】 → xäb ← yēmmuv【ab】
      yēmdow【b】↗
yētlālyuv
yēmdow 【?】↘
            【sản】

      tae →【anh ấy】
hayxäb →【hải sản】

jkayreb 发表于 2019-10-2 12:14:59

本帖最后由 jkayreb 于 2019-10-3 08:00 编辑

            a    ơ    o    u
            ↓    ↓    ↓    ↓
piosẽc    aaea   oc uh【thanh ngang】
ruzsẽcaEeEoOuU【thanh sắc】
xólsẽc   afef   opuv【thanh huyền】
wumsẽc【thanh hỏi】
didsẽc【thanh ngã】
zuqsẽc 【thanh nặng】

thanh ngang   thanh huyền
         ↓                     ↓
a →【aa aAae   aE   af   ag】
ơ →【eaeAee   eE   ef   eg】
o →【ocoCoo   oOopoq】
u →【uhuHuuuUuvuw】
                            ↑
                  thanh sắc

jkayreb 发表于 2019-10-3 10:35:03

ruugop【nếu】
hoqzef【hoặc】
bofruu【ví dụ】

quw【đi】
buu【không】
buuquw【không đi】
cabgòb【tham quan】

   ruugop tik xagyuv, wopmel jew buuquw cabgòb.
→【Nếu trời mưa thì chúng tôi không đi tham quan.】

hoqzef [ hoặc ]:

ruugop tik xagyuv,wopmel   buuquw   cabgòb.
【 nếu    trời mưa   chúng tôi không đi tham quan】
→【Chúng tôi không đi tham quan nếu trời mưa.】


jkayreb 发表于 2019-10-4 20:08:52

là + miocnr, ví dụ:

   sntdeA, wop snt pibpib xaqdav.
【Vâng, tôi là pibpib xaqdav.】


   buu, wop buusnt pibpib xaqdav.
【Không, tôi không phải là pibpib xaqdav.】


   lof snt pibpib xaqdav maA?
【Có phải chị là pibpib xaqdav không?】

wop【tôi】
lof【chị】


jkayreb 发表于 2019-10-5 20:42:04

lof zaz laflôf xordeA yētyuv?
【anh học tiếng Việt ở đâu?】

loe wopjaa 3 gūclôf yiv woazǒq sâb.
【cách nhà tôi 3 km có một ngọn núi.】

zaz【ở】
jaa【nhà】
laflôf【đâu】
wopjaa【nhà tôi】
yētyuv【tiếng Việt】


jkayreb 发表于 2019-10-6 21:16:26

lof kefwof huxdåe dee qẽccùv diy maA?
【anh có thể trả lời rõ hơn không?】

lof selmeA snrhēw huxlax? wuv diy.
【lúc nào anh về? lúc 5 giờ.】

selmeA snrhēw【lúc nào】
kefwof【có thể】
huxlax【về】



jkayreb 发表于 2019-10-8 10:09:35

saqleu【lên gác】
saqcea【lên xe】
goqqau【qua cầu】
goqhẽe【qua sông】

hẽe →【sông】


jkayreb 发表于 2019-10-8 21:25:39

ũ Ũ 在越南语单词中难得一见的字符。
页: [1] 2
查看完整版本: 用 越南文 学习 汉语拉文